hay trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
hay
or
trong bốn hay năm ngày in four or five days
ông vô hay ra? are you coming in or are you going out?
attractive; interesting
quyển sách này rất hay this book is very interesting
good; fine; nice
ăn nói hay to be a good speaker
cô ta vẽ hay hơn là (cô ta) điêu khắc she paints better than she sculpts
well
cô ta hát rất hay she sings very well
to learn; to hear
ông ấy vừa mới hay tin vợ hee has just heard from his wif
tôi vừa mới hay tin anh bị ốm i have just learnt of your illness
often; frequently; usually
cha tôi hay dậy sớm my father usually gets up early
tôi hay xài cái đó lắm i very often use it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hay
* trạng ngữ or; whether
trong bốn hay năm ngày: in four or five day
* adj
well; grad; interesting
quyển sách này rất hay: This book is very interesting
* verb
to lear; to hear of; to come to know of
vừa mới hay tin vợ: to have just learned of news from wife frequently; constantly; often
hay quên: to often forget
Từ điển Việt Anh - VNE.
hay
(1) interesting, well; or; (2) have the habit of doing; often, frequently
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy