hay đâu trong Tiếng Anh là gì?
hay đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay đâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hay đâu
do not expect
tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ he though he would surely fail and did not expect to pass
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hay đâu
Do not expect
Tưởng trượt mười mươi, hay đâu lại đỗ: he though he+would surely fail and did not expect to pass
Từ liên quan
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy