hay tin trong Tiếng Anh là gì?

hay tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hay tin

    to hear the news; to learn

    tôi rất buồn khi hay tin anh bệnh nặng i am sorry to learn about/of your serious illness

    nhờ jo tôi mới hay tin i heard the news from jo