hay tin trong Tiếng Anh là gì?
hay tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hay tin
to hear the news; to learn
tôi rất buồn khi hay tin anh bệnh nặng i am sorry to learn about/of your serious illness
nhờ jo tôi mới hay tin i heard the news from jo
Từ liên quan
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy