hay biết trong Tiếng Anh là gì?
hay biết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay biết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hay biết
to know; to have information
chúng tôi chẳng hay biết gì về vụ đó we have no information on the matter; we know nothing about the matter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hay biết
know
Từ điển Việt Anh - VNE.
hay biết
know
Từ liên quan
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy