hay nhỉ trong Tiếng Anh là gì?
hay nhỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay nhỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hay nhỉ
strangely enough, how odd
tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ strangely enough the money has been stolen right from the safe
học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ how odd he has passed his examination, being so lazy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hay nhỉ
Strangely enough, how ođ
Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ: Strangely enough the money has been stolen right from the safe
Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ: How odd he has passed his examination, being so lazy
Từ liên quan
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy