hay ho trong Tiếng Anh là gì?

hay ho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay ho sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hay ho

    (mỉa mai) nice

    câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại! that is a nice story to repeat!

    dính vào một việc hay ho quá! to be implicated in a very nice mess indeed!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hay ho

    (mỉa) Nice

    Câu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!: That is a nice story to repeat!

    Dính vào một việc hay ho quá!: To be implicated in a very nice mess indeed!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hay ho

    interesting