hay là trong Tiếng Anh là gì?
hay là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hay là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hay là
xem hay 1
ông đến nhà đón tôi hay là ta hẹn nhau trước cửa rạp hát cũng được you can pick me up at home or else we'll meet outside the cinema
mệt hay là không mệt thì chúng ta vẫn phải về nhà tired or not, we have to go home
how about
hay là anh uống bia nhé? how about a beer?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hay là
(như) hay
Từ điển Việt Anh - VNE.
hay là
or
Từ liên quan
- hay
- hay ở
- hay dở
- hay ho
- hay la
- hay lo
- hay là
- hay ốm
- hay bẳn
- hay bới
- hay chữ
- hay cáu
- hay dũi
- hay dỗi
- hay gắt
- hay gớm
- hay hay
- hay hơn
- hay hớm
- hay hớt
- hay hờn
- hay kêu
- hay làm
- hay lây
- hay lắm
- hay mưa
- hay nhỉ
- hay nói
- hay quá
- hay réo
- hay sao
- hay tin
- hay tức
- hay đào
- hay đâu
- hay đùa
- hay đấy
- hay biết
- hay cười
- hay ghen
- hay giận
- hay khen
- hay khóc
- hay lồng
- hay ngất
- hay nhại
- hay nhảy
- hay nhất
- hay quên
- hay quấy