hư vinh trong Tiếng Anh là gì?

hư vinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư vinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hư vinh

    illusory glogy, emptyhonour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hư vinh

    illusory glogy, emptyhonour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hư vinh

    illusory glory, empty honor