hư đốn trong Tiếng Anh là gì?

hư đốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư đốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hư đốn

    corrupt; debauched; depraved

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hư đốn

    Turn bad in character (nói về trẻ em)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hư đốn

    turn bad in character