hư thực trong Tiếng Anh là gì?
hư thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư thực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hư thực
truth and fiction, true and fasle
chẳng biết hư thực ra sao no one knows whether it is truth or fiction
Từ điển Việt Anh - VNE.
hư thực
truth and fiction, true and false
Từ liên quan
- hư
- hư bố
- hư số
- hư sự
- hư từ
- hư tự
- hư vô
- hư vị
- hư ảo
- hư cấu
- hư hao
- hư hèn
- hư hại
- hư máy
- hư nát
- hư phí
- hư phù
- hư phụ
- hư sức
- hư tâm
- hư văn
- hư đốn
- hư đời
- hư danh
- hư hoại
- hư hỏng
- hư ngôn
- hư ngụy
- hư sinh
- hư thai
- hư thân
- hư thực
- hư vinh
- hư điện
- hư chiêu
- hư chiến
- hư hoang
- hư huyền
- hư không
- hư nhược
- hư phiếm
- hư truyền
- hư trương
- hư hỏng đi
- hư dây chằng
- hư hại nặng nề
- hư thân mất nết