hư cấu trong Tiếng Anh là gì?
hư cấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư cấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hư cấu
to invent; to imagine (a work of fiction...)
nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu as a novelist, one is bound to invent
fictitious; fictional; imaginary
tất cả các nhân vật trong phim này đều là hư cấu all the characters in this film are fictional
anh có tin rằng mọi sự kiện trong phóng sự này đều là hư cấu? do you believe that all the events in this reportage are fictitious?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hư cấu
Invent, imagine (a work of fiction...)
nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu: As a novelist, one is bound to ivent
Fictitious, fictive
Từ điển Việt Anh - VNE.
hư cấu
invent, imagine (a work of fiction)
Từ liên quan
- hư
- hư bố
- hư số
- hư sự
- hư từ
- hư tự
- hư vô
- hư vị
- hư ảo
- hư cấu
- hư hao
- hư hèn
- hư hại
- hư máy
- hư nát
- hư phí
- hư phù
- hư phụ
- hư sức
- hư tâm
- hư văn
- hư đốn
- hư đời
- hư danh
- hư hoại
- hư hỏng
- hư ngôn
- hư ngụy
- hư sinh
- hư thai
- hư thân
- hư thực
- hư vinh
- hư điện
- hư chiêu
- hư chiến
- hư hoang
- hư huyền
- hư không
- hư nhược
- hư phiếm
- hư truyền
- hư trương
- hư hỏng đi
- hư dây chằng
- hư hại nặng nề
- hư thân mất nết