hư vô trong Tiếng Anh là gì?
hư vô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư vô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hư vô
nothingness; nihility
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hư vô
* noun
nil; nothingness; nihility
Từ điển Việt Anh - VNE.
hư vô
nil, nothingness, nihility
Từ liên quan
- hư
- hư bố
- hư số
- hư sự
- hư từ
- hư tự
- hư vô
- hư vị
- hư ảo
- hư cấu
- hư hao
- hư hèn
- hư hại
- hư máy
- hư nát
- hư phí
- hư phù
- hư phụ
- hư sức
- hư tâm
- hư văn
- hư đốn
- hư đời
- hư danh
- hư hoại
- hư hỏng
- hư ngôn
- hư ngụy
- hư sinh
- hư thai
- hư thân
- hư thực
- hư vinh
- hư điện
- hư chiêu
- hư chiến
- hư hoang
- hư huyền
- hư không
- hư nhược
- hư phiếm
- hư truyền
- hư trương
- hư hỏng đi
- hư dây chằng
- hư hại nặng nề
- hư thân mất nết