hư trương trong Tiếng Anh là gì?
hư trương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư trương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hư trương
show off, display (something essentially empty)
tài thì chẳng có gì lại hay hư trương to be in the habit of showing off an inexistent talent
hư trương thanh thế to show off unsubstantial strength
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hư trương
Show off, display (something essentially empty)
Tài thì chẳng có gì lại hay hư trương: To be in the habit of showing off an inexistent talent
Hư trương thanh thế: To show off unsubstantial strength
Từ điển Việt Anh - VNE.
hư trương
show off, display (something essentially empty)
Từ liên quan
- hư
- hư bố
- hư số
- hư sự
- hư từ
- hư tự
- hư vô
- hư vị
- hư ảo
- hư cấu
- hư hao
- hư hèn
- hư hại
- hư máy
- hư nát
- hư phí
- hư phù
- hư phụ
- hư sức
- hư tâm
- hư văn
- hư đốn
- hư đời
- hư danh
- hư hoại
- hư hỏng
- hư ngôn
- hư ngụy
- hư sinh
- hư thai
- hư thân
- hư thực
- hư vinh
- hư điện
- hư chiêu
- hư chiến
- hư hoang
- hư huyền
- hư không
- hư nhược
- hư phiếm
- hư truyền
- hư trương
- hư hỏng đi
- hư dây chằng
- hư hại nặng nề
- hư thân mất nết