giáp trong Tiếng Anh là gì?
giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáp
cycle of 12 years; 12-year cycle; to border
hai nước đó giáp nhau those two countries border on each other
tây ban nha giáp với miền nam nước pháp france is bounded by spain in the south
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giáp
* noun
cycle of twelve years
* adj
near; bordering; adjacent
Từ điển Việt Anh - VNE.
giáp
(1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
Từ liên quan
- giáp
- giáp y
- giáp sĩ
- giáp vụ
- giáp ất
- giáp bào
- giáp hạt
- giáp mặt
- giáp năm
- giáp với
- giáp xác
- giáp binh
- giáp bảng
- giáp cuối
- giáp công
- giáp cạnh
- giáp giới
- giáp nhau
- giáp ranh
- giáp trận
- giáp chiến
- giáp lá cà
- giáp trạng
- giáp trưởng
- giáp vỏ sắt
- giáp che đùi
- giáp xác học
- giáp che ngực
- giáp giới với
- giáp mặt nhau
- giáp xác họ cua
- giáp xác mười chân
- giáp xác chân hai loại


