giáp bảng trong Tiếng Anh là gì?

giáp bảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp bảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáp bảng

    (từ nghĩa cũ) graduate of a state competition-examination

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáp bảng

    (từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáp bảng

    graduate of a state competition-examination