giáp mặt nhau trong Tiếng Anh là gì?
giáp mặt nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp mặt nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáp mặt nhau
face to face
cho hai nhân chứng giáp mặt nhau to bring two witnesses face to face
Từ liên quan
- giáp
- giáp y
- giáp sĩ
- giáp vụ
- giáp ất
- giáp bào
- giáp hạt
- giáp mặt
- giáp năm
- giáp với
- giáp xác
- giáp binh
- giáp bảng
- giáp cuối
- giáp công
- giáp cạnh
- giáp giới
- giáp nhau
- giáp ranh
- giáp trận
- giáp chiến
- giáp lá cà
- giáp trạng
- giáp trưởng
- giáp vỏ sắt
- giáp che đùi
- giáp xác học
- giáp che ngực
- giáp giới với
- giáp mặt nhau
- giáp xác họ cua
- giáp xác mười chân
- giáp xác chân hai loại


