giáp bào trong Tiếng Anh là gì?

giáp bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp bào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáp bào

    armour, cuirass, coat of mail, bulletproof vest