giáp bào trong Tiếng Anh là gì?
giáp bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp bào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáp bào
armour, cuirass, coat of mail, bulletproof vest
Từ liên quan
- giáp
- giáp y
- giáp sĩ
- giáp vụ
- giáp ất
- giáp bào
- giáp hạt
- giáp mặt
- giáp năm
- giáp với
- giáp xác
- giáp binh
- giáp bảng
- giáp cuối
- giáp công
- giáp cạnh
- giáp giới
- giáp nhau
- giáp ranh
- giáp trận
- giáp chiến
- giáp lá cà
- giáp trạng
- giáp trưởng
- giáp vỏ sắt
- giáp che đùi
- giáp xác học
- giáp che ngực
- giáp giới với
- giáp mặt nhau
- giáp xác họ cua
- giáp xác mười chân
- giáp xác chân hai loại