giáp xác trong Tiếng Anh là gì?
giáp xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp xác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giáp xác
(động) crustacean
cua, tôm là những loài giáp xác crabs, lobsters are crustaceans
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giáp xác
(ddo^.ng) Crustacean
Cua, tôm là những loài giáp xác: Crabs, lobsters are crustaceans
Từ liên quan
- giáp
- giáp y
- giáp sĩ
- giáp vụ
- giáp ất
- giáp bào
- giáp hạt
- giáp mặt
- giáp năm
- giáp với
- giáp xác
- giáp binh
- giáp bảng
- giáp cuối
- giáp công
- giáp cạnh
- giáp giới
- giáp nhau
- giáp ranh
- giáp trận
- giáp chiến
- giáp lá cà
- giáp trạng
- giáp trưởng
- giáp vỏ sắt
- giáp che đùi
- giáp xác học
- giáp che ngực
- giáp giới với
- giáp mặt nhau
- giáp xác họ cua
- giáp xác mười chân
- giáp xác chân hai loại