giáp binh trong Tiếng Anh là gì?

giáp binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giáp binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giáp binh

    armour-clad solider; troops, soldiery (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giáp binh

    Armour-clad solider

    Troops, soldiery (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giáp binh

    armor-clad solider, troops, soldiery