giám sát trong Tiếng Anh là gì?

giám sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giám sát

    to supervise; to oversee

    chủ nhà đang giám sát thợ điện làm việc the master of the house is supervising/overseeing electricians

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giám sát

    * verb

    to supervise, to oversee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giám sát

    to inspect, supervise, oversee; surveillance