giám quốc trong Tiếng Anh là gì?

giám quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giám quốc

    (từ nghĩa cũ) president (of a bourgeois republic)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giám quốc

    (từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giám quốc

    president (of a bourgeois republic)