giám má trong Tiếng Anh là gì?

giám má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám má sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giám má

    equerry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giám má

    Equerry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giám má

    equerry