giám ngục trong Tiếng Anh là gì?

giám ngục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám ngục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giám ngục

    * dtừ

    jailer, warder

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giám ngục

    * noun

    jailer, warder

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giám ngục

    jailer, warder