giám định tổn thất trong Tiếng Anh là gì?

giám định tổn thất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám định tổn thất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giám định tổn thất

    to survey damage; to adjust average

    người giám định tổn thất average adjuster; loss adjuster