giám đốc đề án trong Tiếng Anh là gì?
giám đốc đề án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giám đốc đề án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giám đốc đề án
project manager
Từ liên quan
- giám
- giám hộ
- giám lý
- giám má
- giám mã
- giám học
- giám mục
- giám sát
- giám thu
- giám thị
- giám thủ
- giám đạo
- giám đốc
- giám binh
- giám biên
- giám hiệu
- giám khảo
- giám ngục
- giám quản
- giám quốc
- giám sinh
- giám định
- giám thưởng
- giám sát viên
- giám định tàu
- giám đốc thẩm
- giám định viên
- giám đốc đề án
- giám định khoang
- giám định pháp y
- giám đốc khu vực
- giám đốc nhân sự
- giám đốc sản xuất
- giám đốc tiếp thị
- giám định tổn thất
- giám đốc chi nhánh
- giám đốc khách sạn
- giám đốc ngân hàng
- giám đốc tài chính
- giám đốc điều hành
- giám đốc kinh doanh
- giám đốc sở bưu điện
- giám đốc nha khí tượng
- giám đốc giao tế nhân sự