diễn viên trong Tiếng Anh là gì?
diễn viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diễn viên
actor; actress
chàng diễn viên này đã dồn hết tâm huyết vào mỗi vai diễn của mình this actor has thrown himself heart and soul into every part he plays
thêm hai diễn viên nữa tham gia diễn xuất two more actors enter the scene
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diễn viên
* noun
Actor
nữ diễn viên: actress
Từ điển Việt Anh - VNE.
diễn viên
performer, actor
Từ liên quan
- diễn
- diễn ca
- diễn ra
- diễn tả
- diễn từ
- diễn võ
- diễn âm
- diễn cảm
- diễn giả
- diễn lại
- diễn nôm
- diễn thử
- diễn tấu
- diễn tập
- diễn văn
- diễn đài
- diễn đàn
- diễn đơn
- diễn đạt
- diễn binh
- diễn biến
- diễn dịch
- diễn giải
- diễn hành
- diễn khơi
- diễn kịch
- diễn ngôn
- diễn tiến
- diễn viên
- diễn xuất
- diễn cương
- diễn giảng
- diễn nghĩa
- diễn ngược
- diễn trình
- diễn tuồng
- diễn thuyết
- diễn tả được
- diễn đạt lại
- diễn kịch câm
- diễn viên hài
- diễn viên múa
- diễn xuất kém
- diễn ra như cũ
- diễn tuồng câm
- diễn viên rong
- diễn viên xiếc
- diễn ra ác liệt
- diễn tập sa bàn
- diễn viên ba lê


