diễn ra trong Tiếng Anh là gì?

diễn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diễn ra

    to take place; to happen

    mọi việc đều diễn ra như tôi đoán/như dự kiến everything happened as i had guessed (it would) /according to schedule

    world cup đầu tiên dành cho nữ giới diễn ra tại trung quốc năm 1991 the first world cup for women took place in 1991 in china

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diễn ra

    to take place, occur, happen, unfold