diễn tấu trong Tiếng Anh là gì?

diễn tấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn tấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diễn tấu

    play, perform, execute (of musician)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diễn tấu

    Perform, execute (a musical work)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diễn tấu

    perform, execute (a musical work)