diễn đài trong Tiếng Anh là gì?
diễn đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn đài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diễn đài
(từ-nghĩa cũ) speaker's platform,pulpit,rostrum; rostrum, forum, tribune
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diễn đài
(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
Từ điển Việt Anh - VNE.
diễn đài
speaker’s platform, pulpit, rostrum
Từ liên quan
- diễn
- diễn ca
- diễn ra
- diễn tả
- diễn từ
- diễn võ
- diễn âm
- diễn cảm
- diễn giả
- diễn lại
- diễn nôm
- diễn thử
- diễn tấu
- diễn tập
- diễn văn
- diễn đài
- diễn đàn
- diễn đơn
- diễn đạt
- diễn binh
- diễn biến
- diễn dịch
- diễn giải
- diễn hành
- diễn khơi
- diễn kịch
- diễn ngôn
- diễn tiến
- diễn viên
- diễn xuất
- diễn cương
- diễn giảng
- diễn nghĩa
- diễn ngược
- diễn trình
- diễn tuồng
- diễn thuyết
- diễn tả được
- diễn đạt lại
- diễn kịch câm
- diễn viên hài
- diễn viên múa
- diễn xuất kém
- diễn ra như cũ
- diễn tuồng câm
- diễn viên rong
- diễn viên xiếc
- diễn ra ác liệt
- diễn tập sa bàn
- diễn viên ba lê


