diễn đài trong Tiếng Anh là gì?

diễn đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diễn đài

    (từ-nghĩa cũ) speaker's platform,pulpit,rostrum; rostrum, forum, tribune

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diễn đài

    (cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diễn đài

    speaker’s platform, pulpit, rostrum