diễn văn trong Tiếng Anh là gì?

diễn văn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn văn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diễn văn

    lecture; oration; discourse; speech; address

    đọc diễn văn to make/deliver a speech

    diễn văn nẩy lửa inflammatory speech

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diễn văn

    * noun

    speech; address

    bài diễn văn khai mạc: an opening speech

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diễn văn

    speech, address