diễn tiến trong Tiếng Anh là gì?

diễn tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diễn tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diễn tiến

    course; sequence

    theo dõi diễn tiến các sự kiện to keep track of the course/sequence of events

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diễn tiến

    (ít dùng) Evolve

    Quá trình diễn tiến của lịch sử: The evolution of history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diễn tiến

    to progress, evolve