dẫn xác trong Tiếng Anh là gì?

dẫn xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn xác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dẫn xác

    (thông tục) to show up; to turn up

    đi đâu mà giờ mới dẫn xác về? where have you been to show up now?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dẫn xác

    (thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face

    Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về?: Where have you been? Why do you only show up now?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dẫn xác

    to show up, show one’s face