dẫn rượu trong Tiếng Anh là gì?
dẫn rượu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn rượu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dẫn rượu
with extreme slowness
đi dẫn rượu to walk with extreme slowness
hand write to somebody on a plate; carry wine tray in a religious procession; walk slowly (đi dẫn rượu)
Từ điển Việt Anh - VNE.
dẫn rượu
with extreme slowness, hand write to somebody on a
Từ liên quan
- dẫn
- dẫn dụ
- dẫn lộ
- dẫn âm
- dẫn đi
- dẫn đô
- dẫn độ
- dẫn bảo
- dẫn dâu
- dẫn dạo
- dẫn dầu
- dẫn dắt
- dẫn hỏa
- dẫn lên
- dẫn lưu
- dẫn lực
- dẫn nạp
- dẫn qua
- dẫn sữa
- dẫn tới
- dẫn vào
- dẫn xác
- dẫn đạo
- dẫn đầu
- dẫn đến
- dẫn cưới
- dẫn giải
- dẫn khởi
- dẫn liệu
- dẫn luận
- dẫn nhập
- dẫn nước
- dẫn rượu
- dẫn suất
- dẫn sách
- dẫn sóng
- dẫn thân
- dẫn thủy
- dẫn tinh
- dẫn xuất
- dẫn điện
- dẫn chứng
- dẫn nhiệt
- dẫn trước
- dẫn đường
- dẫn đi lạc
- dẫn giải ra
- dẫn đi tiếp
- dẫn hỏa điện
- dẫn ra ngoài