dẫn độ trong Tiếng Anh là gì?
dẫn độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dẫn độ
to extradite
chín kẻ bị tình nghi đã được dẫn độ sang mỹ nine suspects have been extradited to the united states
extradition
dẫn độ là giao một kẻ đào tẩu cho một chính quyền khác hoặc một nước khác xét xử extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial
yêu cầu dẫn độ một trùm ma tuý to request the extradition of a drug baron
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dẫn độ
(ngoại giao) Extradict
Từ điển Việt Anh - VNE.
dẫn độ
to extradite
Từ liên quan
- dẫn
- dẫn dụ
- dẫn lộ
- dẫn âm
- dẫn đi
- dẫn đô
- dẫn độ
- dẫn bảo
- dẫn dâu
- dẫn dạo
- dẫn dầu
- dẫn dắt
- dẫn hỏa
- dẫn lên
- dẫn lưu
- dẫn lực
- dẫn nạp
- dẫn qua
- dẫn sữa
- dẫn tới
- dẫn vào
- dẫn xác
- dẫn đạo
- dẫn đầu
- dẫn đến
- dẫn cưới
- dẫn giải
- dẫn khởi
- dẫn liệu
- dẫn luận
- dẫn nhập
- dẫn nước
- dẫn rượu
- dẫn suất
- dẫn sách
- dẫn sóng
- dẫn thân
- dẫn thủy
- dẫn tinh
- dẫn xuất
- dẫn điện
- dẫn chứng
- dẫn nhiệt
- dẫn trước
- dẫn đường
- dẫn đi lạc
- dẫn giải ra
- dẫn đi tiếp
- dẫn hỏa điện
- dẫn ra ngoài