dẫn độ trong Tiếng Anh là gì?

dẫn độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dẫn độ

    to extradite

    chín kẻ bị tình nghi đã được dẫn độ sang mỹ nine suspects have been extradited to the united states

    extradition

    dẫn độ là giao một kẻ đào tẩu cho một chính quyền khác hoặc một nước khác xét xử extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial

    yêu cầu dẫn độ một trùm ma tuý to request the extradition of a drug baron

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dẫn độ

    (ngoại giao) Extradict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dẫn độ

    to extradite