dẫn đô trong Tiếng Anh là gì?

dẫn đô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn đô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dẫn đô

    * verb

    to extradite

    sự dẫn độ: extradition