dẫn đường trong Tiếng Anh là gì?
dẫn đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn đường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dẫn đường
to guide
tình nguyện dẫn đường cho quân giải phóng to offer oneself as a guide for the liberation army
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dẫn đường
Show (direct) the way
Từ điển Việt Anh - VNE.
dẫn đường
to show the way, guide
Từ liên quan
- dẫn
- dẫn dụ
- dẫn lộ
- dẫn âm
- dẫn đi
- dẫn đô
- dẫn độ
- dẫn bảo
- dẫn dâu
- dẫn dạo
- dẫn dầu
- dẫn dắt
- dẫn hỏa
- dẫn lên
- dẫn lưu
- dẫn lực
- dẫn nạp
- dẫn qua
- dẫn sữa
- dẫn tới
- dẫn vào
- dẫn xác
- dẫn đạo
- dẫn đầu
- dẫn đến
- dẫn cưới
- dẫn giải
- dẫn khởi
- dẫn liệu
- dẫn luận
- dẫn nhập
- dẫn nước
- dẫn rượu
- dẫn suất
- dẫn sách
- dẫn sóng
- dẫn thân
- dẫn thủy
- dẫn tinh
- dẫn xuất
- dẫn điện
- dẫn chứng
- dẫn nhiệt
- dẫn trước
- dẫn đường
- dẫn đi lạc
- dẫn giải ra
- dẫn đi tiếp
- dẫn hỏa điện
- dẫn ra ngoài