dẫn trước trong Tiếng Anh là gì?

dẫn trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dẫn trước

    (thể thao) to be in the lead; to take the lead; to lead; to be ahead on points

    dẫn trước ai to take the lead over somebody

    dẫn trước 10 mét to have a lead of 10 metres