dẫn điện trong Tiếng Anh là gì?
dẫn điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẫn điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dẫn điện
conductive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dẫn điện
* verb
to conduct electricity
Từ điển Việt Anh - VNE.
dẫn điện
to conduct electricity
Từ liên quan
- dẫn
- dẫn dụ
- dẫn lộ
- dẫn âm
- dẫn đi
- dẫn đô
- dẫn độ
- dẫn bảo
- dẫn dâu
- dẫn dạo
- dẫn dầu
- dẫn dắt
- dẫn hỏa
- dẫn lên
- dẫn lưu
- dẫn lực
- dẫn nạp
- dẫn qua
- dẫn sữa
- dẫn tới
- dẫn vào
- dẫn xác
- dẫn đạo
- dẫn đầu
- dẫn đến
- dẫn cưới
- dẫn giải
- dẫn khởi
- dẫn liệu
- dẫn luận
- dẫn nhập
- dẫn nước
- dẫn rượu
- dẫn suất
- dẫn sách
- dẫn sóng
- dẫn thân
- dẫn thủy
- dẫn tinh
- dẫn xuất
- dẫn điện
- dẫn chứng
- dẫn nhiệt
- dẫn trước
- dẫn đường
- dẫn đi lạc
- dẫn giải ra
- dẫn đi tiếp
- dẫn hỏa điện
- dẫn ra ngoài