coi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
coi
xem coi ti vi watch tv
coi có làm được thì hãy nhận see whether you can do it before accepting
anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi look at the clock to see what time it is
to read
coi tiểu thuyết hình sự to read a crime novel
to do something oneself
thử làm coi try and do it yourself
to seem; to look; to appear
ông ta coi còn khoẻ he seems to be still going strong
mặt mũi dễ coi a good-looking face
to watch; to keep an eye on...; to mind
coi nhà to keep an eye on the house
coi em; to mind one's younger brothers and sisters
coi công việc đồng áng to mind the farming
to consider; to regard; to treat
coi nhau như anh em to regard one another as brothers
coi ai như con nít/thằng ngốc to treat somebody like a child/fool
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
coi
* verb
To see, to read
đi coi hát: to go and see the theatre, to go to the theatre
coi báo: to read the newspaper
coi có làm được thì hãy nhận: see whether you can do it before accepting
To do something (for oneself)
thử làm coi: try and do it for yourself
anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi: look at the clock to see for yourself what time it is
To seem, to look
ông ta coi còn khoe?: he seems to be still going strong
mặt mũi dễ coi
Từ điển Việt Anh - VNE.
coi
to look at, see, consider, watch
- coi
- coi bộ
- coi là
- coi rẻ
- coi bói
- coi cọp
- coi giữ
- coi hát
- coi mòi
- coi nhà
- coi như
- coi nhẹ
- coi sóc
- coi tay
- coi thi
- coi thử
- coi xem
- coi luôn
- coi mạch
- coi phim
- coi sách
- coi thấy
- coi được
- coi chừng
- coi khinh
- coi ngang
- coi ti vi
- coi trọng
- coi xi nê
- coi như là
- coi thường
- coi đây là
- coi như con
- coi như rác
- coi như nhau
- coi tướng số
- coi chừng đấy
- coi thường ai
- coi là vô hiệu
- coi ngang hàng
- coi bừa là đúng
- coi như là đúng
- coi như đã chết
- coi chừng chó dữ
- coi nhẹ công lao
- coi ai như đã mất
- coi như hình phạt
- coi như chuyện đùa
- coi trọng lễ phước
- coi trời bằng vung