coi chừng trong Tiếng Anh là gì?

coi chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • coi chừng

    (coi chừng!) take care!; be careful!; watch out!; look out! to beware; to mind; to take care not to do something; to be careful; to take precautions; to watch for something; to be on the alert against/for something

    'coi chừng, sàn còn ướt! ' 'be careful of the wet floor! '; 'mind the wet floor! '

    coi chừng ngã! mind your step!; watch your step!

    to mind; to watch (over) somebody/something

    anh coi chừng bọn trẻ trong khi tôi là quần áo nhé? could you watch the children while i do the ironing?

    coi chừng nhà/xe đấy! khu này nghiện ma tuý đếm không xuể! mind the house/moto! there are numberless drug addicts in this quarter!

    xem giám sát

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • coi chừng

    * verb

    To mind, to pay attention to

    coi chừng sơn ướt: mind the wet paint!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • coi chừng

    to look out, watch, be cautious