coi chừng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
coi chừng
(coi chừng!) take care!; be careful!; watch out!; look out! to beware; to mind; to take care not to do something; to be careful; to take precautions; to watch for something; to be on the alert against/for something
'coi chừng, sàn còn ướt! ' 'be careful of the wet floor! '; 'mind the wet floor! '
coi chừng ngã! mind your step!; watch your step!
to mind; to watch (over) somebody/something
anh coi chừng bọn trẻ trong khi tôi là quần áo nhé? could you watch the children while i do the ironing?
coi chừng nhà/xe đấy! khu này nghiện ma tuý đếm không xuể! mind the house/moto! there are numberless drug addicts in this quarter!
xem giám sát
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
coi chừng
* verb
To mind, to pay attention to
coi chừng sơn ướt: mind the wet paint!
Từ điển Việt Anh - VNE.
coi chừng
to look out, watch, be cautious
- coi
- coi bộ
- coi là
- coi rẻ
- coi bói
- coi cọp
- coi giữ
- coi hát
- coi mòi
- coi nhà
- coi như
- coi nhẹ
- coi sóc
- coi tay
- coi thi
- coi thử
- coi xem
- coi luôn
- coi mạch
- coi phim
- coi sách
- coi thấy
- coi được
- coi chừng
- coi khinh
- coi ngang
- coi ti vi
- coi trọng
- coi xi nê
- coi như là
- coi thường
- coi đây là
- coi như con
- coi như rác
- coi như nhau
- coi tướng số
- coi chừng đấy
- coi thường ai
- coi là vô hiệu
- coi ngang hàng
- coi bừa là đúng
- coi như là đúng
- coi như đã chết
- coi chừng chó dữ
- coi nhẹ công lao
- coi ai như đã mất
- coi như hình phạt
- coi như chuyện đùa
- coi trọng lễ phước
- coi trời bằng vung