coi mạch trong Tiếng Anh là gì?

coi mạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi mạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • coi mạch

    to feel the pulse (of a patient)