coi bộ trong Tiếng Anh là gì?

coi bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • coi bộ

    to look; to seem; to appear

    coi bộ trời muốn mưa it looks like rain

    hôm nay coi bộ anh khoẻ hơn rồi đó! you look better today!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • coi bộ

    To seem, to look

    ông ta coi bộ còn khoe?: he seems to be still going strong