coi hát trong Tiếng Anh là gì?

coi hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi hát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • coi hát

    xem xem hát

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • coi hát

    to go to the theater