coi sóc trong Tiếng Anh là gì?

coi sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi sóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • coi sóc

    to mind; to look after...; to care for...

    coi sóc nhà cửa cho ai to look after the house for somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • coi sóc

    To mind, to look after

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • coi sóc

    to look after, take care of, supervise, mind