coi thường trong Tiếng Anh là gì?
coi thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ coi thường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
coi thường
to disregard; to discount; to defy; to belittle; to think nothing of something; to make light of something; to hold something cheap
coi thường luật pháp to defy the law/to take the law into one's own hands; to be no respecter of the law
coi thường quyền tự do ngôn luận to have no respect for freedom of speech; to take liberties with freedom of speech
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
coi thường
To think little of
Từ điển Việt Anh - VNE.
coi thường
to disregard, despise, disrespect, think little of
Từ liên quan
- coi
- coi bộ
- coi là
- coi rẻ
- coi bói
- coi cọp
- coi giữ
- coi hát
- coi mòi
- coi nhà
- coi như
- coi nhẹ
- coi sóc
- coi tay
- coi thi
- coi thử
- coi xem
- coi luôn
- coi mạch
- coi phim
- coi sách
- coi thấy
- coi được
- coi chừng
- coi khinh
- coi ngang
- coi ti vi
- coi trọng
- coi xi nê
- coi như là
- coi thường
- coi đây là
- coi như con
- coi như rác
- coi như nhau
- coi tướng số
- coi chừng đấy
- coi thường ai
- coi là vô hiệu
- coi ngang hàng
- coi bừa là đúng
- coi như là đúng
- coi như đã chết
- coi chừng chó dữ
- coi nhẹ công lao
- coi ai như đã mất
- coi như hình phạt
- coi như chuyện đùa
- coi trọng lễ phước
- coi trời bằng vung