cho vui trong Tiếng Anh là gì?

cho vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho vui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cho vui

    for fun; for sport; for pleasure; for amusement; for recreation

    làm chuyện gì cho vui to do something for amusement

    anh ta đâu phải là ca sĩ anh ta hát cho vui thôi he is not a singer he sings just for pleasure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cho vui

    for fun