cho là trong Tiếng Anh là gì?

cho là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cho là

    * dtừ

    qualification, assignment; * đtừ have, read, give, see

    * ngđtừ

    presume, represent, take, hold, assign, term, attach, qualify, allege, put, reckon, describe; * phó từ supposedly

    * thngữ

    to set down, to put down