cho hay trong Tiếng Anh là gì?

cho hay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho hay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cho hay

    as a result; in conclusion; that proves/shows that...

    cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình in conclusion, failure or success must depend on oneself

    to tell the news; to inform

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cho hay

    (dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusion

    cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình: in conclusion, failure or success must depend on oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cho hay

    to announce