cho qua trong Tiếng Anh là gì?

cho qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cho qua

    to let somebody/something pass; to gloss over; to ignore

    vội vàng gượng nói gượng cười cho qua (truyện kiều) he'd hurriedly attempt a laugh, a grin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cho qua

    to let pass, gloss over, ignore