cho đã trong Tiếng Anh là gì?

cho đã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cho đã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cho đã

    to one's heart's content; as much as one wants

    cười/la hét cho đã to laugh/shout to one's heart's content; to laugh/shout as much as one wants